Từ "aviator" trong tiếng Anh có nghĩa là "người lái máy bay" hay "phi công". Đây là danh từ dùng để chỉ những người điều khiển máy bay, thường là những người có chuyên môn và được đào tạo để bay.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
In the early 20th century, many aviators risked their lives to explore the skies.
(Vào đầu thế kỷ 20, nhiều phi công đã liều mạng để khám phá bầu trời.)
Phân biệt biến thể từ:
Aviation (danh từ): Ngành hàng không, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến máy bay.
Aviate (động từ): Hành động điều khiển máy bay.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Pilot (danh từ): Cũng có nghĩa là phi công, nhưng từ này thường được sử dụng phổ biến hơn và có thể chỉ bất kỳ người nào điều khiển máy bay, không phân biệt quân sự hay dân sự.
Flight instructor (danh từ): Người hướng dẫn bay, người dạy cho phi công mới cách điều khiển máy bay.
Idioms và cụm động từ liên quan: