Characters remaining: 500/500
Translation

avatar

/,ævə'tɑ:/
Academic
Friendly

Từ "avatar" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Avatar (danh từ):
    • Trong thần thoại thần học, "avatar" thường được dùng để chỉ một sự hóa thân, sự hiện thân của một vị thần hoặc một thực thể siêu nhiên. dụ, trong Hindu giáo, Krishna được coi một avatar của Vishnu.
    • Trong công nghệ, "avatar" thường chỉ hình ảnh đại diện cho người dùng trong các môi trường ảo, như trò chơi điện tử hoặc mạng xã hội. dụ, khi bạn tạo một tài khoản trên Facebook, bạn có thể chọn một bức ảnh để làm avatar của mình.
dụ sử dụng:
  • Nghĩa thần thoại:

    • "In Hinduism, Lord Rama is considered an avatar of the god Vishnu." (Trong Hindu giáo, Đức Rama được coi một hóa thân của thần Vishnu.)
  • Nghĩa công nghệ:

    • "I changed my avatar on my gaming profile to a dragon." (Tôi đã thay đổi avatar của mình trên hồ sơ game thành một con rồng.)
    • "Many people use cartoon avatars to represent themselves on social media." (Nhiều người sử dụng avatar hoạt hình để đại diện cho bản thân trên mạng xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội:
    • "The avatar of the environmental movement is often seen as a representation of global awareness." (Hình ảnh đại diện cho phong trào bảo vệ môi trường thường được coi biểu tượng của nhận thức toàn cầu.)
Biến thể của từ:
  • Avatars (danh từ số nhiều): Dùng để chỉ nhiều hình ảnh đại diện.
    • "Players can choose from a variety of avatars in the game." (Người chơi có thể chọn từ nhiều avatar khác nhau trong trò chơi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incarnation: Thường được dùng để chỉ sự hiện thân hay hóa thân, nhưng thường mang nghĩa tôn giáo hơn.
  • Representation: Thể hiện hoặc đại diện cho một điều đó, thường dùng trong ngữ cảnh rộng hơn không chỉ về thần thoại.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "avatar", nhưng có thể sử dụng các câu như:
    • "Put on a new face" (Thay đổi hình ảnh hoặc cách thể hiện bản thân), có thể liên quan đến việc thay đổi avatar.
Tổng kết:

Từ "avatar" có nghĩa cách sử dụng đa dạng, từ việc đại diện cho một vị thần trong thần thoại đến hình ảnh cá nhân trong thế giới ảo.

danh từ
  1. Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế
  2. sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân
  3. giai đoạn (trong sự hoá thân)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "avatar"