Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
autoptic
/ɔ:'tɔptik/ Cách viết khác : (autoptical) /ɔ:'tɔptikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm)
Related search result for "autoptic"
Comments and discussion on the word "autoptic"