Từ "autogène" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "tự sinh". Từ này thường được sử dụng để chỉ những quá trình hoặc hiện tượng xảy ra mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.
Soudure autogène: Đây là một kỹ thuật hàn sử dụng nhiệt độ cao để làm nóng chảy kim loại mà không cần thêm nguồn năng lượng từ bên ngoài. Ví dụ: "La soudure autogène est souvent utilisée dans la construction navale." (Hàn autogène thường được sử dụng trong xây dựng tàu thuyền.)
Processus autogène: Trong một số lĩnh vực như sinh học hoặc hóa học, có thể nói về các quá trình tự phát sinh. Ví dụ: "Les réactions autogènes dans la nature montrent comment la vie peut émerger." (Các phản ứng tự sinh trong tự nhiên cho thấy cách mà sự sống có thể phát sinh.)
Khi sử dụng từ "autogène", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Trong kỹ thuật, từ này chủ yếu liên quan đến các quy trình như hàn. Trong các lĩnh vực khác, nó có thể mang nghĩa chung hơn về sự tự sinh ra hoặc phát triển mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.