Characters remaining: 500/500
Translation

autogène

Academic
Friendly

Từ "autogène" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "tự sinh". Từ này thường được sử dụng để chỉ những quá trình hoặc hiện tượng xảy ra không cần sự can thiệp từ bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Autogène (tính từ) mang ý nghĩatự sinh ra hoặc tự phát sinh. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được dùng để chỉ các phương pháp hoặc quá trình không cần nguồn năng lượng bên ngoài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Soudure autogène: Đâymột kỹ thuật hàn sử dụng nhiệt độ cao để làm nóng chảy kim loại không cần thêm nguồn năng lượng từ bên ngoài. Ví dụ: "La soudure autogène est souvent utilisée dans la construction navale." (Hàn autogène thường được sử dụng trong xây dựng tàu thuyền.)

  2. Processus autogène: Trong một số lĩnh vực như sinh học hoặc hóa học, có thể nói về các quá trình tự phát sinh. Ví dụ: "Les réactions autogènes dans la nature montrent comment la vie peut émerger." (Các phản ứng tự sinh trong tự nhiên cho thấy cách sự sống có thể phát sinh.)

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Autogène (tính từ): Dùng để mô tả các hiện tượng hoặc quá trình tự phát sinh.
  • Autogénie (danh từ): Một thuật ngữ ít gặp hơn, có thể được dùng để chỉ khả năng tự sinh ra hoặc tự phát triển.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Autonome: Mang nghĩa tự trị, tự quản. Ví dụ: "Une voiture autonome peut se conduire sans intervention humaine." (Một chiếc xe tự trị có thể tự lái không cần sự can thiệp của con người.)
  • Indépendant: Có nghĩađộc lập. Ví dụ: "Un pays indépendant không phụ thuộc vào nước khác."
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "autogène", nhưng có thể xem các cụm từ như "se débrouiller tout seul" (tự xoay xở) hoặc "être autonome" (tự chủ).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "autogène", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh. Trong kỹ thuật, từ này chủ yếu liên quan đến các quy trình như hàn. Trong các lĩnh vực khác, có thể mang nghĩa chung hơn về sự tự sinh ra hoặc phát triển không cần sự can thiệp từ bên ngoài.

tính từ
  1. tự sinh
    • Dieu est autogène
      Thượng đế mang tính cách tự sinh
    • soudure autogène
      (kỹ thuật) hàn xì

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "autogène"