Characters remaining: 500/500
Translation

auréole

Academic
Friendly

Từ "auréole" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "vầng hào quang" hoặc "quầng sáng", thường được dùng để chỉ một vòng sáng bao quanh mặt trời, mặt trăng hoặc một nhân vật nào đó.

Định nghĩa
  1. Nghĩa đen: "Auréole" thường được mô tả như là một vòng ánh sáng xung quanh một vật thể, ví dụ như mặt trời hoặc mặt trăng.
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng được sử dụng để chỉ sự vinh quang, danh dự hoặc hình ảnh tốt đẹp của một người hoặc một sự kiện, ví dụ như trong cụm từ "auréole de la victoire" (vinh quang của chiến thắng).
Ví dụ sử dụng
  1. Nghĩa đen:

    • "Le soleil avait une belle auréole ce matin." (Mặt trời có một vầng hào quang đẹp vào buổi sáng.)
    • "La lune brillait avec une auréole mystérieuse." (Mặt trăng sáng với một vầng hào quang bí ẩn.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Les héros de la guerre ont une auréole de gloire." (Các anh hùng trong chiến tranh có một vầng hào quang vinh quang.)
    • "Son succès lui a donné une auréole de respect." (Thành công của anh ấy đã mang lại cho anh ấy một vầng hào quang của sự tôn trọng.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Auréole" không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Halo" (trong tiếng Anh) có nghĩa tương tự.
    • "Glorie" (vinh quang) có thể được xem như một từ đồng nghĩa trong nghĩa bóng.
Các từ gần giống
  • "Rayon": có nghĩa là "tia sáng", thường chỉ một tia sáng đơn lẻ.
  • "Cercle": có nghĩa là "hình tròn", nhưng khôngý nghĩa ánh sáng.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Auréole" có thể được sử dụng trong văn viết hoặc văn chương để tạo hình ảnh nghệ thuật.
  • Trong nghệ thuật, "auréole" cũng thường xuất hiện trong các bức tranh tôn giáo, nơi các nhân vật thánh thường vầng hào quang quanh đầu.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idiom phổ biến nào sử dụng từ "auréole". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này trong các câu diễn đạt liên quan đến vinh quang hoặc sự tôn trọng, chẳng hạn như "avoir une auréole" để chỉ một người danh tiếng tốt.

danh từ giống cái
  1. vầng hào quang
  2. quầng (quanh mặt trời, mặt trăng...)
  3. (nghĩa bóng) vinh quang
    • Auréole de la victoire
      vinh quang của chiến thắng

Words Containing "auréole"

Comments and discussion on the word "auréole"