Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
auditoire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cử tọa, những người nghe
    • Emouvoir son auditoire
      làm cho cử tọa xúc động
  • phòng xử án
Related search result for "auditoire"
Comments and discussion on the word "auditoire"