Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
auditionner
Jump to user comments
nội động từ
  • diễn thử (để xin tuyển dụng)
    • Être admis à auditionner
      được vào diễn thử
ngoại động từ
  • nghe (một nghệ sĩ) diễn thử
Related search result for "auditionner"
Comments and discussion on the word "auditionner"