Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
audile
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới quá trình nghe; thuộc thính giác
  • người có hình ảnh thần kinh thiên về thính giác hơn là thị giác hay vận động
Related words
Related search result for "audile"
  • Words pronounced/spelled similarly to "audile"
    addle audile
Comments and discussion on the word "audile"