Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
attrition
/ə'triʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cọ mòn
  • sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao
    • a war of attrition
      chiến tranh tiêu hao
  • (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi
Related search result for "attrition"
Comments and discussion on the word "attrition"