Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attitré
Jump to user comments
tính từ
  • đúng chức vị, thực thụ
    • Professeur attitré
      giáo sư đúng chức vị
  • quen thuộc
    • Fournisseur attitré
      người cung cấp quen thuộc
Related search result for "attitré"
Comments and discussion on the word "attitré"