Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
atténuant
Jump to user comments
tính từ
  • làm nhẹ bớt, làm giảm bớt
    • Circonstances atténuantes
      (luật học, pháp lý) tình tiết giảm tội
Related search result for "atténuant"
Comments and discussion on the word "atténuant"