Từ "atrophié" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "teo đi" hoặc "suy giảm kích thước, chức năng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một bộ phận cơ thể hoặc một chức năng nào đó bị suy yếu hoặc giảm sút do thiếu sử dụng, bệnh tật hoặc các yếu tố khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Mon bras est atrophié après l'opération." (Cánh tay của tôi đã bị teo đi sau ca phẫu thuật.)
"L'usage prolongé de cette machine peut rendre les muscles atrophiés." (Việc sử dụng máy này trong thời gian dài có thể làm cho các cơ bị teo đi.)
"Après plusieurs mois d'immobilisation, ses muscles étaient atrophiés." (Sau nhiều tháng không vận động, các cơ của anh ấy đã bị teo đi.)
"Une mauvaise alimentation peut entraîner une atrophie musculaire." (Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến việc teo cơ.)
Các biến thể của từ:
Atrophie (danh từ): Sự teo, tình trạng teo. Ví dụ: "L'atrophie musculaire est un problème sérieux." (Sự teo cơ là một vấn đề nghiêm trọng.)
Atrophique (tính từ): Liên quan đến sự teo. Ví dụ: "Une maladie atrophique peut affecter la qualité de vie." (Một căn bệnh teo có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Câu thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Être à l'agonie: Nghĩa là "sắp chết", có thể sử dụng để diễn đạt một tình trạng rất yếu kém hoặc không còn khả năng hoạt động.
Mettre à l’écart: Nghĩa là "để bên lề", cũng có thể diễn đạt ý nghĩa là làm cho một cái gì đó không phát triển, không được sử dụng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "atrophié", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang mô tả đúng tình trạng teo đi hoặc suy giảm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế hoặc thể thao.