Từ "atout" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (mặc dù nghĩa gốc của nó có liên quan đến đánh bài), nhưng nó còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ "lợi thế" hoặc "phương tiện" để thành công.
Định nghĩa:
Trong ngữ cảnh đánh bài: "atout" có nghĩa là quân bài chủ, tức là quân bài mạnh nhất trong một ván bài, có thể đánh bại các quân bài khác.
Trong ngữ cảnh chung: "atout" chỉ những lợi thế hoặc điểm mạnh mà một người có để đạt được thành công trong một lĩnh vực nào đó.
Cách sử dụng:
Có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như trong công việc, học tập, hay trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
Các biến thể và từ gần giống:
Atouts (số nhiều): "Les atouts de votre projet sont nombreux." (Những lợi thế của dự án của bạn là rất nhiều.)
Atout majeur: "Son expérience internationale est un atout majeur pour le poste." (Kinh nghiệm quốc tế của anh ấy là một lợi thế lớn cho vị trí này.)
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Avoir tous les atouts en main: Có đủ mọi phương tiện để thành công.
Jouer son atout: Chơi quân bài chủ, nghĩa bóng là sử dụng lợi thế của mình.
Chú ý:
Phân biệt với "avantage": Mặc dù cả hai từ đều có thể dịch là "lợi thế", nhưng "atout" thường mang hàm ý về một điểm mạnh hoặc ưu thế có thể được sử dụng để thắng lợi, trong khi "avantage" có thể chỉ đơn giản là một lợi thế hơn so với người khác.