Characters remaining: 500/500
Translation

atout

Academic
Friendly

Từ "atout" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (mặc dù nghĩa gốc của liên quan đến đánh bài), nhưng còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ "lợi thế" hoặc "phương tiện" để thành công.

Định nghĩa:
  1. Trong ngữ cảnh đánh bài: "atout" có nghĩaquân bài chủ, tức là quân bài mạnh nhất trong một ván bài, có thể đánh bại các quân bài khác.
  2. Trong ngữ cảnh chung: "atout" chỉ những lợi thế hoặc điểm mạnh một người để đạt được thành công trong một lĩnh vực nào đó.
Cách sử dụng:
  • Có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như trong công việc, học tập, hay trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
  1. Lĩnh vực đánh bài:

    • "Le cœur est l'atout dans cette partie de jeu." (Quân trái timquân chủ bài trong ván đánh này.)
  2. Lĩnh vực cuộc sống:

    • "Avoir tous les atouts en main, elle a réussi à obtenir le poste." ( đủ mọi lợi thế, ấy đã thành công trong việc được vị trí ấy.)
  3. Trong học tập:

    • "Sa capacité à apprendre rapidement est son atout." (Khả năng học nhanh của anh ấymột lợi thế.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Atouts (số nhiều): "Les atouts de votre projet sont nombreux." (Những lợi thế của dự án của bạnrất nhiều.)
  • Atout majeur: "Son expérience internationale est un atout majeur pour le poste." (Kinh nghiệm quốc tế của anh ấymột lợi thế lớn cho vị trí này.)
Từ đồng nghĩa:
  • Avantage: Cũng có nghĩa là "lợi thế".
  • Force: Nghĩa là "điểm mạnh".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir tous les atouts en main: đủ mọi phương tiện để thành công.
  • Jouer son atout: Chơi quân bài chủ, nghĩa bóngsử dụng lợi thế của mình.
Chú ý:
  • Phân biệt với "avantage": Mặc dù cả hai từ đềuthể dịch là "lợi thế", nhưng "atout" thường mang hàm ý về một điểm mạnh hoặc ưu thế có thể được sử dụng để thắng lợi, trong khi "avantage" có thể chỉ đơn giảnmột lợi thế hơn so với người khác.
danh từ giống đực
  1. (đánh bài) hoa chủ bài; quân chủ bài
  2. phương tiện (để) thành công
    • Avoir tous les atouts en main
      đủ mọi phương tiện để thành công

Similar Spellings

Words Containing "atout"

Words Mentioning "atout"

Comments and discussion on the word "atout"