Characters remaining: 500/500
Translation

aoûtat

Academic
Friendly

Từ "aoûtat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại côn trùng thuộc họ mạt, thường được biết đến là "con mạt gà" trong tiếng Việt. Đâymột loại côn trùng nhỏ, thường xuất hiện vào mùa hè, đặc biệttháng 8 (từ "août" nghĩatháng 8 trong tiếng Pháp, "aoûtat" được hình thành từ đó).

Định nghĩa
  • Aoûtat: danh từ giống đực, chỉ con mạt gà, một loài côn trùng nhỏ có thể gây ngứa khó chịu cho con người khi tiếp xúc.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Français: "Les aoûtats sont très gênants en été."
    • Tiếng Việt: "Mạt gà rất khó chịu vào mùa hè."
  2. Câu nâng cao:

    • Français: "Il est conseillé de porter des vêtements longs pour éviter les piqûres d'aoûtats lors des promenades en pleine nature."
    • Tiếng Việt: "Nên mặc quần áo dài để tránh bị mạt gà cắn khi đi dạo trong thiên nhiên."
Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Mite" - có thể chỉ chung các loại mạt, nhưng không cụ thể như "aoûtat".
  • Từ gần giống:

    • "Acariens" - chỉ chung nhóm các loài nhện nhỏ, bao gồm cả mạt gà.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật sử dụng từ "aoûtat", nhưng trong ngữ cảnh nói về sự khó chịu do côn trùng gây ra, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Être piqué par les insectes" - bị côn trùng cắn.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "aoûtat", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự khó chịu do chúng gây ra.
  • Không nhầm lẫn "aoûtat" với "mite" hay các loại côn trùng khác, mỗi loại đặc điểm tác động khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) con mạt gà

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aoûtat"