Jump to user comments
danh từ
- ở tại (chỉ vị trí)
- at the meeting
ở cuộc họp
- at a depth of six meters
ở độ sâu sáu mét
- at the butcher's
ở cửa hàng thịt
- vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)
- at six o'clock
vào lúc sáu giờ
- at midnight
vào lúc nửa đêm
- at mealtime
vào giờ ăn cơm
- đang, đang lúc
- at breakfast
đang ăn sáng
- what are you at now?
bây giờ anh đang bận gì?
- at peace
đang lúc hoà bình
- at rest
đang lúc nghỉ ngơi
- vào, nhắm vào, về phía
- to throw a stone at somebody
ném một cục đá vào ai
- to look at the picture
nhìn (vào) bức tranh
- to laugh at somebody
cười (vào mặt) ai
- với (chỉ giá cả...)
- at a high price
với giá cao
- at 3đ a kilogram
(với giá) ba đồng một kilôgram
- khi; về
- we were very sad at hearing the news
chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
- he was surprised at what he saw
nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
- theo
- at your request
theo lời yêu cầu của anh
- at your command
theo lệnh của anh
- về (một môn nào...)
- to be good at mathematics
giỏi (về môn) toán
IDIOMS
- at that
- như vậy, như thế
- we must take it at that
chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy
- hơn nữa, mà lại còn
- he lost an arm and the right arm at that
anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải