Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
astride
/ə'straid/
Jump to user comments
phó từ & tính từ
  • cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa
    • to ride astride a horse
      cưỡi ngựa
  • đứng dạng chân
giới từ
  • (+ of) cưỡi lên
IDIOMS
  • astride of the road
    • (quân sự) đóng chắn ngang đường
Related search result for "astride"
Comments and discussion on the word "astride"