Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
astragal
/'æstrəgəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)
  • đường viền miệng (súng đại bác)
Related words
Related search result for "astragal"
Comments and discussion on the word "astragal"