Characters remaining: 500/500
Translation

assécher

Academic
Friendly

Từ "assécher" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "tháo khô" hoặc "tát cạn". Khi chúng ta nói "assécher", ý chỉlàm cho một cái gì đó trở nên khô ráo hơn bằng cách loại bỏ nước.

Định nghĩa:
  • Assécher (động từ) - Tháo khô, tát cạn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Assécher un terrain marécageux - Tát cạn một khu đất đầm lầy.

    • Trong câu này, từ "assécher" được sử dụng để chỉ hành động làm cho khu đất đầm lầy trở nên khô ráo hơn bằng cách loại bỏ nước.
  2. Le soleil assèche rapidement le sol - Mặt trời làm khô nhanh chóng mặt đất.

    • đây, "assécher" diễn tả quá trình mặt trời làm cho đất trở nên khô hơn.
  3. Les rivières sont asséchées à cause de la sécheresse - Các con sông bị tát cạn do hạn hán.

    • Trong ví dụ này, "assécher" được dùng để chỉ tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Assécher des ressources - Tát cạn nguồn lực. (Có thể sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc môi trường.)
  • Assécher un marais - Tát cạn một vùng đầm lầy.
  • Assécher une plaie - Tháo khô một vết thương (trong ngữ cảnh y học).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sécher - Khô, làm khô (có thể dùng cho quần áo, tóc).
  • Déshydrater - Làm mất nước (thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm).
  • Évaporer - Bay hơi (chỉ sự chuyển từ thể lỏng sang thể khí).
Một số cụm từ thành ngữ:
  • Assécher les fonds - Tát cạn nguồn vốn (trong ngữ cảnh tài chính).
  • Assécher le débat - Làm cho cuộc tranh luận trở nên khô khan (không còn thú vị).
Phân biệt các biến thể:
  • Asséché (tính từ) - Khô cạn, không còn nước.
    • Ví dụ: "Ce ruisseau est asséché en été" (Con suối này bị khô cạn vào mùa hè).
Kết luận:

"Assécher" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể được áp dụng không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, y học môi trường.

ngoại động từ
  1. tháo khô, tát cạn
    • Assécher un terrain marécageux
      tát cạn một khu đất đầm lầy

Comments and discussion on the word "assécher"