Từ "assiéger" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "vây hãm" hoặc "bao vây". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, khi một đội quân vây quanh một thành phố hoặc một pháo đài để chiếm giữ hoặc kiểm soát nó. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để chỉ việc bị tấn công hoặc bị làm phiền bởi một điều gì đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Être assiégé: Diễn tả trạng thái bị vây hãm. Ví dụ: "La ville est assiégée par l'ennemi." (Thành phố bị vây hãm bởi kẻ thù.)
Assiégeant: Danh từ chỉ người hoặc lực lượng thực hiện hành động vây hãm. Ví dụ: "L'assiégeant a ordonné une attaque." (Người vây hãm đã ra lệnh tấn công.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Serrer: Siết chặt, cũng có nghĩa là áp lực hoặc dồn ép.
Encercler: Bao vây, bao quanh.
Bombarder: Ném bom, trong ngữ cảnh quân sự có thể gần nghĩa với việc tấn công.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao: