Characters remaining: 500/500
Translation

assiéger

Academic
Friendly

Từ "assiéger" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "vây hãm" hoặc "bao vây". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, khi một đội quân vây quanh một thành phố hoặc một pháo đài để chiếm giữ hoặc kiểm soát . Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để chỉ việc bị tấn công hoặc bị làm phiền bởi một điều đó.

Định nghĩa:
  • Assiéger: Vây hãm, bao vây, hoặc bị dồn ép bởi một điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngữ cảnh quân sự:

    • "Les soldats ont assiégé la ville pendant plusieurs mois." (Những người lính đã vây hãm thành phố trong nhiều tháng.)
  2. Ngữ cảnh bị làm phiền:

    • "Il est assiégé de demandes de renseignements." (Anh ấy bị dồn ép bởi những yêu cầu thông tin.)
  3. Ngữ cảnh tâm:

    • "Les tentations qui l'assiègent le poussent à agir." (Những cám dỗ đang ám ảnh anh ta khiến anh ta hành động.)
Các biến thể của từ:
  • Être assiégé: Diễn tả trạng thái bị vây hãm. Ví dụ: "La ville est assiégée par l'ennemi." (Thành phố bị vây hãm bởi kẻ thù.)
  • Assiégeant: Danh từ chỉ người hoặc lực lượng thực hiện hành động vây hãm. Ví dụ: "L'assiégeant a ordonné une attaque." (Người vây hãm đã ra lệnh tấn công.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Serrer: Siết chặt, cũng có nghĩaáp lực hoặc dồn ép.
  • Encercler: Bao vây, bao quanh.
  • Bombarder: Ném bom, trong ngữ cảnh quân sự có thể gần nghĩa với việc tấn công.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être assiégé de: Bị dồn ép bởi (thường dùng để chỉ bị làm phiền bởi nhiều yêu cầu hoặc cám dỗ).
  • Assiéger une ville: Hành động vây hãm một thành phố.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, từ "assiéger" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, chẳng hạn như bị áp lực bởi những suy nghĩ hoặc cảm xúc tiêu cực.
ngoại động từ
  1. vây, hãm (thành...)
  2. ám
    • Être assiégé de solliciteurs
      bị những người xin xỏ đến ám
  3. ám ảnh
    • Les tentations qui l'assiègent
      những cám dỗ đang ám ảnh anh ta

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "assiéger"