Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assouvir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hết, làm đỡ
    • Assouvir sa faim
      làm hết đói
  • thỏa mãn
    • Assouvir sa curiosité
      thỏa mãn óc tò mò
Related words
Related search result for "assouvir"
Comments and discussion on the word "assouvir"