Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
assistance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tương trợ
  • sự phụ tá
  • sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế
    • Assistance sociale
      cứu tế xã hội
    • Assistance médicale
      y tế
    • Assistance technique
      sự giúp đỡ kỹ thuật (cho các nước chậm phát triển)
  • những người dự, cử tọa
    • Emouvoir l'assistance
      làm cho cử tọa xúc động
Related words
Related search result for "assistance"
Comments and discussion on the word "assistance"