Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế
- Assistance sociale
cứu tế xã hội
- Assistance technique
sự giúp đỡ kỹ thuật (cho các nước chậm phát triển)
- những người dự, cử tọa
- Emouvoir l'assistance
làm cho cử tọa xúc động