Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
assignment
/ə'sainmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công
  • sự chia phần
  • sự cho là, sự quy cho
    • assignment of reason
      sự cho là có lý do
  • (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
Related search result for "assignment"
Comments and discussion on the word "assignment"