Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
asphyxy
/æsfiksiə/ Cách viết khác : (asphyxy) /æs'fiksi/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt
Related search result for "asphyxy"
Comments and discussion on the word "asphyxy"