Characters remaining: 500/500
Translation

ascension

/ə'senʃn/
Academic
Friendly

Từ "ascension" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự lên: "ascension" có thể được sử dụng để chỉ sự di chuyển lên cao, chẳng hạn như khi một vật thể bay lên hoặc khi con người leo lên một ngọn núi.
  2. Thăng thiên (tôn giáo): Trong bối cảnh tôn giáo, "ascension" thường dùng để chỉ sự thăng thiên của Chúa Jesus, một sự kiện quan trọng trong Kitô giáo.
  3. Lễ thăng thiên: "L'Ascension" cũng ám chỉ đến một ngày lễ trong Kitô giáo, diễn ra 40 ngày sau Lễ Phục Sinh, kỷ niệm sự thăng thiên của Chúa Jesus.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự lên của khí cầu:

    • Pháp: "L'ascension d'un ballon est toujours impressionnante."
    • Việt: "Sự lên của khí cầu luôn gây ấn tượng."
  2. Sự trèo núi:

    • Pháp: "Nous avons commencé l'ascension de la montagne tôt le matin."
    • Việt: "Chúng tôi đã bắt đầu sự trèo núi vào sáng sớm."
  3. Thăng thiên:

    • Pháp: "L'ascension du Christ est célébrée par les chrétiens."
    • Việt: "Sự thăng thiên của Chúa Kitô được các tín đồ Kitô giáo kỷ niệm."
Các biến thể từ liên quan:
  • Ascendant (tính từ): có nghĩa là "nổi bật", "thăng tiến".
  • Ascensionnel (tính từ): liên quan đến thăng thiên hoặc lên cao.
  • Ascenseur: thang máy, từ này nguồn gốc từ "ascension" giúp bạn lên cao.
Từ đồng nghĩa:
  • Montée: sự lên cao, thường dùng để chỉ một sự lên cụ thể trong không gian.
  • Élévation: sự nâng lên, có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc tinh thần.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học, "ascension" có thể được sử dụng để chỉ sự tiến hóa hoặc phát triển của con người về mặt tinh thần hoặc tri thức.
  • Ví dụ: "L'ascension spirituelle de l'individu est un chemin long et difficile." (Sự thăng thiên tinh thần của cá nhânmột con đường dài khó khăn.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào với "ascension", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự lên cao như: - Prendre de la hauteur: Tạm dịch là "lên cao hơn", có thể hiểunhìn từ một góc độ hay quan điểm khác biệt hơn. - Être en ascension: Tạm dịch là "đang thăng tiến", có thể dùng để chỉ sự nghiệp hoặc tình trạng tài chính của một người.

Kết luận:

Từ "ascension" là một từ phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự lên
    • L'ascension d'un ballon
      sự lên của khí cầu
  2. sự trèo
    • L'ascension d'une montagne
      sự trèo núi
  3. (tôn giáo) sự thăng thiên (của Chúa); bức tranh (tượng) thăng thiên; (Ascension) lễ Thăng thiên

Antonyms

Words Containing "ascension"

Words Mentioning "ascension"

Comments and discussion on the word "ascension"