Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arythmie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự loạn nhịp
    • Arythmie ventriculaire
      loạn nhịp tâm thất
Related search result for "arythmie"
Comments and discussion on the word "arythmie"