Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
artist
/'ɑ:tist/
Jump to user comments
danh từ
  • nghệ sĩ
    • to be an artist in words
      là một nghệ sĩ về cách dùng từ
  • hoạ sĩ
Related search result for "artist"
Comments and discussion on the word "artist"