Characters remaining: 500/500
Translation

articulé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "articulé" là một tính từ nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ cách sử dụng.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Articulé (tính từ): Có nghĩa là " khớp", " đốt" hoặc " khúc". Từ này thường được dùng để mô tả những vật thể cấu trúc phân khúc rõ ràng.
2. Nghĩa trong ngữ cảnh ngôn ngữ học
  • Articulé (ngôn ngữ học): Khi nói về cách phát âm hoặc khả năng diễn đạt, từ này chỉ khả năng người nói phát âm rõ ràng cấu trúc.
3. Biến thể của từ cách sử dụng nâng cao
  • Articuler (động từ): Động từ tương ứng có nghĩa là "phát âm", "cấu trúc" hoặc "khớp lại".
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cohérent: Có nghĩa là "mạch lạc" hoặc "hợp lý", thường được dùng để mô tả một văn bản hoặc một bài nói sự liên kết chặt chẽ.
  • Clair: Nghĩa là "rõ ràng", dùng để chỉ sự dễ hiểu.
5. Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "articulé", nhưng có thể nhắc đến một số cụm từ liên quan đến việc phát âm hoặc diễn đạt:

6. Sử dụng trong ngữ cảnh y học
  • Trong ngữ cảnh y học, "articulé" cũng có thể dùng để chỉ các khớp hoặc cấu trúc liên quan đến khớp.
Kết luận

Từ "articulé" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vậtcho đến ngôn ngữ học y học.

tính từ
  1. khớp, đốt, khúc
    • Tige articulée
      thân cây đốt
  2. (ngôn ngữ học) cấu âm
    • Paroles bien articulées
      lời nói cấu âm rõ ràng
    • Langage articulé
      ngôn ngữ cấu âm
danh từ giống đực
  1. (Articulé dentaire) (y học) khớp nhai
  2. (số nhiều) như arthropodes

Comments and discussion on the word "articulé"