Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arterial
/'ɑ:tiəriə/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) động mạch
  • chia làm nhiều nhánh
    • arterial dralnage
      hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh
  • chính (đường, trục giao thông...)
    • arterial railway
      đường sắt chính
    • arterial road
      đường chính
    • arterial traffic
      sự giao thông trên những con đường chính
Related search result for "arterial"
Comments and discussion on the word "arterial"