Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrondir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tròn, tính tròn
    • Arrondir une somme
      tính tròn số tiền
  • tăng thêm, mở mang thêm
    • Arrondir sa fortune
      tăng thêm tài sản
  • trau chuốt
    • Arrondir sa phrase
      trau chuốt câu văn
  • (nghĩa bóng) làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc
    • Arrondir un caractère
      rèn cho tính tình bớt gai góc
    • arrondir les angles
      làm giảm bớt sự bất đồng ý kiến
Related words
Related search result for "arrondir"
Comments and discussion on the word "arrondir"