Characters remaining: 500/500
Translation

arqué

Academic
Friendly

Từ "arqué" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cong" hoặc "hình cung". Từ này thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc hình dạng đường cong hoặc nghiêng về một phía. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ "arqué":

Định nghĩa:
  • Arqué: Tính từ này mô tả những hình dạng cong, có thểcong hình cung hoặc cong theo một hướng nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hình dạng vật:

    • Les sourcils arqués: Lông mày cong hình cung.
  2. Kiến trúc:

    • Une porte arquée: Một cánh cửa cong.
  3. Hình dáng tự nhiên:

    • Un arc de cercle arquée: Một vòng cung cong.
Biến thể:

Từ "arqué" có thể được biến đổi theo giới tính số lượng: - Arquée: Dạng giống cái, số ít. - Arqués: Dạng giống cái, số nhiều. - Arquées: Dạng giống cái, số nhiều (từ chỉ giống cái).

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Courbé: Có nghĩa là "cong" nhưng thường được dùng để mô tả những vật thể bị uốn cong, không nhất thiết phảihình cung.
  • Cintre: Dùng để chỉ những vật hình dạng cong, nhưng thường chỉ một phần cụ thể nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "arqué" có thể được dùng để tạo hình ảnh sinh động hoặc biểu đạt cảm xúc:
    • Ví dụ: "Les arbres s'élèvent, leurs branches arquées dans le ciel bleu." (Những cái cây vươn lên, các nhánh của chúng cong cong trong bầu trời xanh.)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể sử dụng từ "arqué", bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "arqué", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp, "arqué" thường mang tính chất mô tả hình dáng, không chỉ riêng về lông mày hay các vật thể cụ thể mà còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, kiến trúc, thiên nhiên.

tính từ
  1. cong hình cung
    • Sourcils arqués
      lông mày cong hình cung

Comments and discussion on the word "arqué"