Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aroid
/'ærɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) dòng họ ráy
danh từ
  • (thực vật học) cây họ ráy
Related words
Related search result for "aroid"
Comments and discussion on the word "aroid"