Từ "armpit" trong tiếng Anh có nghĩa là "nách" trong tiếng Việt. Đây là một phần của cơ thể nằm giữa cánh tay và thân người, nơi thường có lông và tuyến mồ hôi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The doctor advised me to keep my armpits clean to prevent any infections." (Bác sĩ khuyên tôi nên giữ nách sạch để ngăn ngừa nhiễm trùng.)
"Some people use deodorants to reduce sweat and odor from their armpits." (Một số người sử dụng chất khử mùi để giảm mồ hôi và mùi hôi từ nách.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
"To have a chip on one's shoulder": Câu này không trực tiếp liên quan đến "armpit", nhưng có thể nói về việc ai đó có một cảm giác tức giận hoặc không hài lòng, có thể liên quan đến sự tự ti về cơ thể, bao gồm cả vùng nách.
"To sweat like a pig": Câu này nói đến việc đổ mồ hôi nhiều (có thể liên quan đến nách), nhưng không trực tiếp sử dụng từ "armpit".
Chú ý:
"Armpit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức hơn. Trong các ngữ cảnh y tế hoặc chính thức, bạn có thể thấy từ "axilla" được sử dụng, đây là từ chuyên ngành chỉ nách trong tiếng Anh.