Characters remaining: 500/500
Translation

armpit

/'ɑ:mpit/
Academic
Friendly

Từ "armpit" trong tiếng Anh có nghĩa "nách" trong tiếng Việt. Đây một phần của cơ thể nằm giữa cánh tay thân người, nơi thường lông tuyến mồ hôi.

Định nghĩa:
  • Armpit (danh từ): Vùng da ở dưới cánh tay, nơi cánh tay kết nối với thân thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I have a rash in my armpit." (Tôi bị phát bannách.)
    • "He shaved his armpits to stay cool." (Anh ấy đã cạo lông nách để giữ mát.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The doctor advised me to keep my armpits clean to prevent any infections." (Bác sĩ khuyên tôi nên giữ nách sạch để ngăn ngừa nhiễm trùng.)
    • "Some people use deodorants to reduce sweat and odor from their armpits." (Một số người sử dụng chất khử mùi để giảm mồ hôi mùi hôi từ nách.)
Biến thể của từ:
  • Armpits (số nhiều): Khi nói về nhiều nách, dụ: "Both of my armpits are sore from the workout." (Cả hai nách của tôi đều bị đau sau buổi tập.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Underarm: Đây từ đồng nghĩa với "armpit" cũng chỉ vùng da dưới cánh tay.
  • Pits: Đôi khi được dùng như một cách nói thân mật hơn cho "armpits".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To have a chip on one's shoulder": Câu này không trực tiếp liên quan đến "armpit", nhưng có thể nói về việc ai đó một cảm giác tức giận hoặc không hài lòng, có thể liên quan đến sự tự ti về cơ thể, bao gồm cả vùng nách.
  • "To sweat like a pig": Câu này nói đến việc đổ mồ hôi nhiều (có thể liên quan đến nách), nhưng không trực tiếp sử dụng từ "armpit".
Chú ý:
  • "Armpit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức hơn. Trong các ngữ cảnh y tế hoặc chính thức, bạn có thể thấy từ "axilla" được sử dụng, đây từ chuyên ngành chỉ nách trong tiếng Anh.
danh từ
  1. nách

Synonyms

Words Mentioning "armpit"

Comments and discussion on the word "armpit"