Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
argenté
Jump to user comments
tính từ
  • mạ bạc
    • Métal argenté
      kim loại mạ bạc
  • có ánh bạc, bạc
    • Flots argentés
      sóng bạc
  • (thân mật) có tiền
Related search result for "argenté"
Comments and discussion on the word "argenté"