Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
arbitrary
/'ɑ:bitrəri/
Jump to user comments
tính từ
chuyên quyền, độc đoán
tuỳ ý, tự ý
không bị bó buộc
hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định
(pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định
(toán học) tuỳ ý
arbitrary function
hàm tuỳ ý
Related words
Antonyms:
nonarbitrary
unarbitrary
Related search result for
"arbitrary"
Words pronounced/spelled similarly to
"arbitrary"
:
arbiter
arbitrary
Comments and discussion on the word
"arbitrary"