French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) A Rập
- Chiffres arabes
chữ số A Rập
- Les Emirats arabes unis
các tiểu vương quốc A Rập thống nhất
- La philosophie arabe médiévale
triết học A Rập thời trung cổ
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ học) tiếng A Rập