Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for appareil in Vietnamese - French dictionary
bộ máy
bụng dạ
máy
nồng nỗng
trần truồng
ống kính
hiệu chỉnh
hô hấp
làm lạnh
tai nghe
tinh vi
a-lô
nhìn nổi
thính giác
tăng bội
cấu âm
tiêu hoá
phát âm
chỉnh hình
nâng
mở
nhảy