Từ "aplomb" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa:
Thế thẳng đứng: "aplomb" có thể chỉ trạng thái thẳng đứng hoặc sự vững chắc của một vật. Ví dụ: "le mur a perdu son aplomb" có nghĩa là "bức tường không còn thẳng đứng nữa".
Sự vững chắc, thế thăng bằng: Từ này còn chỉ sự tự tin, sự vững vàng trong khả năng của bản thân. Ví dụ: "avoir de l'aplomb" có nghĩa là "tin chắc vào mình".
Sự cả gan, trơ trẽn: Trong trường hợp mang nghĩa tiêu cực, từ này có thể chỉ sự liều lĩnh, không biết xấu hổ.
Thế đứng của con vật: Trong lĩnh vực chăn nuôi, "les aplombs d'un cheval" có nghĩa là "thế đứng của con ngựa".
Ví dụ sử dụng:
Về vật lý: "Ce meuble est très stable, il a beaucoup d'aplomb." (Món đồ này rất ổn định, nó có nhiều sự vững chắc.)
Về sự tự tin: "Elle parle avec aplomb devant le public." (Cô ấy nói chuyện với sự tự tin trước công chúng.)
Về sự cả gan: "Il a montré un aplomb incroyable en défiant son patron." (Anh ta đã thể hiện một sự cả gan đáng kinh ngạc khi thách thức sếp của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về cảm giác khỏe khoắn: "Après une bonne nuit de sommeil, je me sens d'aplomb." (Sau một đêm ngủ ngon, tôi cảm thấy khỏe khoắn.)
Khi nói về việc để một vật rơi thẳng xuống: "Il a laissé tomber la pierre d'aplomb." (Anh ta đã để hòn đá rơi thẳng xuống.)
Biến thể và từ gần giống:
D'aplomb: Là một trạng từ có nghĩa là "thẳng đứng" hoặc "vững chắc". Ví dụ: "Il a lancé la balle d'aplomb." (Anh ấy đã ném bóng một cách chính xác.)
Aplombé: Tính từ, có nghĩa là "được đặt thẳng đứng".
Từ đồng nghĩa:
Équilibre (sự cân bằng)
Stabilité (sự ổn định)
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Kết luận:
Từ "aplomb" là một từ phong phú với nhiều nghĩa khác nhau, từ chỉ sự thẳng đứng vật lý đến sự tự tin trong giao tiếp. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.