Characters remaining: 500/500
Translation

aplomb

/'æplʤ:ɳ/
Academic
Friendly

Từ "aplomb" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Thế thẳng đứng: "aplomb" có thể chỉ trạng thái thẳng đứng hoặc sự vững chắc của một vật. Ví dụ: "le mur a perdu son aplomb" có nghĩa là "bức tường không còn thẳng đứng nữa".

  2. Sự vững chắc, thế thăng bằng: Từ này còn chỉ sự tự tin, sự vững vàng trong khả năng của bản thân. Ví dụ: "avoir de l'aplomb" có nghĩa là "tin chắc vào mình".

  3. Sự cả gan, trơ trẽn: Trong trường hợp mang nghĩa tiêu cực, từ này có thể chỉ sự liều lĩnh, không biết xấu hổ.

  4. Thế đứng của con vật: Trong lĩnh vực chăn nuôi, "les aplombs d'un cheval" có nghĩa là "thế đứng của con ngựa".

Ví dụ sử dụng:
  • Về vật: "Ce meuble est très stable, il a beaucoup d'aplomb." (Món đồ này rất ổn định, nhiều sự vững chắc.)
  • Về sự tự tin: "Elle parle avec aplomb devant le public." ( ấy nói chuyện với sự tự tin trước công chúng.)
  • Về sự cả gan: "Il a montré un aplomb incroyable en défiant son patron." (Anh ta đã thể hiện một sự cả gan đáng kinh ngạc khi thách thức sếp của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về cảm giác khỏe khoắn: "Après une bonne nuit de sommeil, je me sens d'aplomb." (Sau một đêm ngủ ngon, tôi cảm thấy khỏe khoắn.)
  • Khi nói về việc để một vật rơi thẳng xuống: "Il a laissé tomber la pierre d'aplomb." (Anh ta đã để hòn đá rơi thẳng xuống.)
Biến thể từ gần giống:
  • D'aplomb: Là một trạng từ có nghĩa là "thẳng đứng" hoặc "vững chắc". Ví dụ: "Il a lancé la balle d'aplomb." (Anh ấy đã ném bóng một cách chính xác.)
  • Aplombé: Tính từ, có nghĩa là "được đặt thẳng đứng".
Từ đồng nghĩa:
  • Équilibre (sự cân bằng)
  • Stabilité (sự ổn định)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir du aplomb: thể hiện sự tự tin hay kiên định.
  • Avec aplomb: có nghĩa là "một cách tự tin".
Kết luận:

Từ "aplomb" là một từ phong phú với nhiều nghĩa khác nhau, từ chỉ sự thẳng đứng vậtđến sự tự tin trong giao tiếp. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. thế thẳng đứng
    • Le mur a perdu son aplomb
      bức tường không còn thẳng đứng nữa
  2. sự vững chắc; thế thăng bằng
  3. sự tin chắc (vào khả năng của mình)
    • Avoir de l'aplomb
      tin chắc vào mình
  4. (nghĩa xấu) sự trơ trẽn, sự cả gan
  5. (số nhiều) thế đứng (của con vật)
    • Les aplombs d'un cheval
      thế đứng của con ngựa
  6. d'aplomb+ thẳng đứng
    • Laisser tomber une pierre d'aplomb
      để một hòn đá rơi thẳng xuống
    • Se sentir d'aplomb
      cảm thấy khỏe khoắn

Comments and discussion on the word "aplomb"