Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
apical
/'æpikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn
  • điểm apec
  • đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh
Related search result for "apical"
Comments and discussion on the word "apical"