Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aorist
/'eərist/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) bất định
    • aorist tense
      thời bất định (ngữ pháp Hy lạp)
danh từ
  • (ngôn ngữ học) thời bất định
Related search result for "aorist"
Comments and discussion on the word "aorist"