Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ao in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ao
ao ước
âm mao
ôi chao
đao
đao binh
đao kiếm
đao phủ
đao thương
đính giao
đấu giao hữu
đề cao
động dao
đoản đao
bang giao
bao
bao bì
bao bọc
bao biện
bao cấp
bao che
bao chiếm
bao dung
bao gồm
bao giấy
bao giờ
bao hàm
bao la
bao lăm
bao lơn
bao nhiêu
bao phủ
bao quanh
bao quát
bao tay
bao tải
bao tử
bao thầu
bao thơ
bao trùm
bao vây
bàn giao
bào hao
bán rao
bánh bao
bù hao
bản sao
bảnh bao
bề cao
bồ chao
biết bao
binh đao
ca cao
ca dao
cao
cao áp
cao ủy
cao ốc
cao đài
cao đẳng
cao đẹp
cao đỉnh
cao độ
cao độ kế
cao điểm
cao đường
cao ban long
cao bay xa chạy
Cao Bằng
cao bồi
cao cả
cao cấp
cao cường
cao danh
cao dày
cao giá
cao học
cao hứng
cao hổ cốt
cao kế
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last