Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ao in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
dù sao
dầu cao
dầu sao
dẫu sao
gắt gao
ghế chao
gian lao
giao
giao đấu
giao ban
giao bóng
giao binh
giao cảm
giao cảnh
giao cấu
giao chiến
giao dịch
giao du
giao hảo
giao hẹn
giao hợp
giao hữu
giao hội
giao hiếu
giao hoàn
giao hoán
giao hưởng
giao kèo
giao kết
giao long
giao lưu
giao lương
giao nộp
giao phó
giao phối
giao tế
giao tử
giao thông
giao thông hào
giao thời
giao thừa
giao thiệp
giao thoa
giao tiếp
giao tranh
giao tuyến
giày cao cổ
giải lao
giấy bao gói
giờ cao điểm
hanh hao
hao
hao hụt
hao mòn
hao phí
hao tài
hao tổn
hay sao
hầu bao
hồng mao
ho lao
hư hao
hươu cao cổ
hươu sao
kê giao
kết giao
khao
khao binh
khao khát
khao quân
khao thưởng
khát khao
khít khao
không bao giờ
không sao
khấu hao
khoai đao
lao
lao đao
lao động
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last