Từ tiếng Pháp "antérograde" là một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ một loại amnesia (chứng quên) mà người bệnh không thể tạo ra hoặc lưu giữ ký ức mới sau một sự kiện nhất định. Cụ thể hơn, "amnésie antérograde" có nghĩa là người bệnh không thể nhớ những thông tin mới hoặc trải nghiệm xảy ra sau một thời điểm cụ thể, trong khi những ký ức trước đó vẫn còn nguyên vẹn.
Amnésie antérograde: "L'homme souffre d'amnésie antérograde, il ne peut pas se souvenir des événements survenus après l'accident." (Người đàn ông bị chứng quên antérograde, anh ta không thể nhớ những sự kiện xảy ra sau tai nạn.)
Usage général: "Son comportement antérograde l'a empêché de progresser dans sa carrière." (Hành vi hướng tới tương lai của anh ta đã ngăn cản anh ta tiến bộ trong sự nghiệp.)
Mặc dù "antérograde" không thường xuất hiện trong các idioms hay cụm động từ, bạn có thể kết hợp nó với các động từ khác để tạo ra câu có nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ: - "Avoir une mémoire antérograde" (Có trí nhớ bị ảnh hưởng bởi chứng quên antérograde).
Khi sử dụng "antérograde", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh rõ ràng, bởi vì từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống y học hoặc khi nói về khả năng ghi nhớ.