Characters remaining: 500/500
Translation

rétrograde

Academic
Friendly

Từ "rétrograde" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lùi" hoặc "thụt lùi". thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc hành động đi ngược lại, không tiến bộ hoặc trở lại với những điều đã qua. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Rétrograde (tính từ): dùng để chỉ điều đó đi ngược lại, không tiến bộ, hoặc trở lại trạng thái trước đó.
    • Ví dụ: "Son attitude est rétrograde." (Thái độ của anh ấy thì lạc hậu.)
2. Các cụm từ liên quan
  • Marche rétrograde: chỉ sự đi thụt lùi, thường trong ngữ cảnh khoa học hoặc văn học.

    • Ví dụ: "La marche rétrograde des planètes est un phénomène fascinant." (Sự di chuyển thụt lùi của các hành tinhmột hiện tượng thú vị.)
  • Sens rétrograde: nghĩa là chiều ngược lại.

    • Ví dụ: "Il a pris le sens rétrograde de la route." (Anh ấy đã đi theo chiều ngược lại của con đường.)
  • Mouvement rétrograde: chuyển động ngược.

    • Ví dụ: "Le mouvement rétrograde des étoiles est observable." (Chuyển động ngược của các ngôi sao có thể quan sát được.)
3. Các nghĩa khác
  • Esprit rétrograde: đầu óc lạc hậu.

    • Ví dụ: "Il a un esprit rétrograde sur les questions sociales." (Anh ấy có một tư duy lạc hậu về các vấn đề xã hội.)
  • Politique rétrograde: chính sách phản tiến bộ.

    • Ví dụ: "Cette politique est considérée comme rétrograde." (Chính sách này được coi là phản tiến bộ.)
  • Amnésie rétrograde: chứng quên về trước (y học).

    • Ví dụ: "L'amnésie rétrograde affecte la mémoire des événements passés." (Chứng quên về trước ảnh hưởng đến trí nhớ về những sự kiện đã xảy ra.)
  • Effet rétrograde: tác động thối lại, thường dùng trong vật lý.

    • Ví dụ: "L'effet rétrograde se produit après une collision." (Tác động thối lại xảy ra sau một va chạm.)
4. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Arriéré: lạc hậu, chậm phát triển.
  • Obsolète: lỗi thời, không còn phù hợp.
5. Các biểu thức cụm động từ liên quan
  • "Être en rétrograde" (đi lùi): có thể dùng để chỉ một tình trạng không phát triển.
    • Ví dụ: "L'économie est en rétrograde." (Nền kinh tế đang đi lùi.)
Kết luận

Từ "rétrograde" không chỉ mang nghĩa lùi lại về mặt vậtmà còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, xã hội y học.

tính từ
  1. lùi, thụt lùi
    • Marche rétrograde
      sự đi thụt lùi
  2. (cơ học, thiên (văn học)) ngược
    • Sens rétrograde
      chiều ngược
    • mouvement rétrograde
      chuyển động ngược
  3. đọc ngược xuôi đều được
    • Vers rétrogrades
      thơ đọc ngược xuôi đều được
  4. (nghĩa bóng) lạc hậu; phản tiến bộ
    • Esprit rétrograde
      đầu óc lạc hậu
    • politique rétrograde
      chính sách phản tiến bộ
    • amnésie rétrograde
      (y học) chứng quên về trước
    • effet rétrograde
      tác động thối lại (của quả bi da sau khi đụng một quả khác; viết tắt rétro)

Words Containing "rétrograde"

Comments and discussion on the word "rétrograde"