Characters remaining: 500/500
Translation

antérieur

Academic
Friendly

Từ "antérieur" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "trước" hoặc "trước đó" trong một ngữ cảnh thời gian hoặc không gian. thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, một thời điểm hoặc một đối tượng xảy ra trước một cái gì đó khác.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Thời gian:

    • "antérieur" được dùng để chỉ một cái gì đó xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác.
    • Ví dụ: "L’événement antérieur a eu lieu en 2010." (Sự kiện trước đó đã diễn ra vào năm 2010).
  2. So sánh với các sự kiện khác:

    • Khi nói về sự kiện hay thời gian, bạn có thể sử dụng "antérieur" để so sánh.
    • Ví dụ: "La découverte du continent arctique est antérieure à celle du continent antarctique." (Việc khám phá lục địa Bắc Cực xảy ra trước việc khám phá lục địa Nam Cực).
  3. Trong ngữ pháp:

    • "antérieur" cũng được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ các thì của động từ, như "passé antérieur" (tiền quá khứ) "futur antérieur" (tiền tương lai).
    • Ví dụ: "Il avait terminé son travail avant que nous soyons arrivés." (Anh ấy đã hoàn thành công việc của mình trước khi chúng tôi đến) sử dụng thì "passé antérieur".
  4. Ngữ cảnh sinh vật học:

    • Trong sinh học hoặc động vật học, "antérieur" có thể chỉ các bộ phận nằmphía trước của một sinh vật.
    • Ví dụ: "Les membres antérieurs d'un cheval sont très puissants." (Các chi trước của một con ngựa rất mạnh mẽ).
Biến thể của từ:
  • Từ "antérieur" có thể được biến đổi thành "antérieure" khi đi với danh từ giống cái.
  • Ví dụ: "La période antérieure" (Thời kỳ trước đó).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Một số từ gần nghĩa với "antérieur" có thể là "précédent" (trước) "antéposé" (được đặt trước).
  • Từ đồng nghĩa: "antique" (cổ xưa) trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn tương đương.
Các cụm từ thành ngữ:
  • "Antérieur à" (trước) là một cụm từ thường gặp khi muốn chỉ thời gian.
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể sử dụng từ "antérieur", nhưng trong ngữ pháp, các thì như "passé antérieur" hay "futur antérieur" là những cụm từ quan trọng cần biết.
Kết luận:

Tóm lại, "antérieur" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để chỉ sự việc, thời gian hoặc đối tượng xảy ra trước một cái gì đó khác.

tính từ
  1. trước
    • Epoque antérieure
      thời kỳ trước
    • Fait antérieur de dix ans à un autre
      sự việc trước một sự việc khác mười năm
    • Les membres antérieurs d'un cheval
      các chi trước của một con ngựa
    • La découverte du continent arctique est antérieure à celle du continent antarctique
      Bắc Cực được khám phá trước Nam Cực
    • Passé antérieur, futur antérieur
      (ngữ pháp) tiền quá khứ, tiền tương lai

Similar Spellings

Words Containing "antérieur"

Comments and discussion on the word "antérieur"