Characters remaining: 500/500
Translation

antrum

/'æntənim/
Academic
Friendly

Từ "antrum" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực giải phẫu y học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Antrum (danh từ): một khoang hoặc hang nhỏ trong cơ thể, thường chỉ đến một phần của cơ thể như dạ dày hoặc tai. Trong ngữ cảnh y học, "antrum" thường chỉ đến các không gian rỗng trong các cơ quan nội tạng.
Số nhiều:
  • Antra: Khi bạn muốn nói đến nhiều antrum, bạn sử dụng từ "antra".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The antrum of the stomach helps in the digestion of food."
    • (Hang trong dạ dày giúp tiêu hóa thức ăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the surgery, the doctor examined the antrum to check for any abnormalities."
    • (Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ đã kiểm tra hang để xem bất kỳ bất thường nào không.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cavity: Có thể được sử dụng để chỉ một khoang, nhưng thường chỉ những khoang không cụ thể.
  • Chamber: Thường chỉ một không gian lớn hơn, có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực sinh lý học, "antrum" có thể được sử dụng để mô tả các không gian bên trong các cơ quan khác nhau như:
    • "The antrum of the maxilla can become infected, leading to sinusitis."
    • (Hang của xương hàm trên có thể bị nhiễm trùng, dẫn đến viêm xoang.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "antrum". Tuy nhiên, bạn có thể thường gặp từ này trong các ngữ cảnh y tế hoặc sinh học.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "antrum", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh phù hợp với lĩnh vực y học hoặc sinh học, không phải một từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ, số nhiều antra
  1. (giải phẫu) hang

Words Containing "antrum"

Comments and discussion on the word "antrum"