Characters remaining: 500/500
Translation

tantrum

/'tæntrəm/
Academic
Friendly

Từ "tantrum" trong tiếng Anh có nghĩa "cơn giận" hoặc "cơn thịnh nộ", thường được dùng để chỉ một phản ứng mạnh mẽ đầy cảm xúc, thường xảy ra khi ai đó không hài lòng hoặc không đạt được điều họ mong muốn. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của trẻ em, nhưng cũng có thể áp dụng cho người lớn trong những tình huống nhất định.

Định nghĩa:
  • Tantrum (danh từ): Cơn giận dữ, cơn thịnh nộ (thường không kiểm soát được).
  • dụ: "The child threw a tantrum because he didn't get the toy he wanted." (Đứa trẻ đã nổi cơn tam bành không được món đồ chơi muốn.)
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She had a tantrum when her parents said no." ( ấy đã nổi cơn thịnh nộ khi cha mẹ nói không.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "He tends to throw tantrums when he feels overwhelmed at work." (Anh ấy xu hướng nổi cơn thịnh nộ khi cảm thấy quá tải trong công việc.)
  3. Cụm từ liên quan:

    • "To fly into a tantrum": Nổi giận đùng đùng.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Tantrums (danh từ số nhiều): Các cơn giận.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Outburst" (cơn bộc phát, sự bùng nổ cảm xúc).
    • "Fit" (cơn thịnh nộ, cơn giận).
Từ gần giống:
  • Fury: Cơn giận dữ (mạnh mẽ hơn).
  • Rage: Cơn thịnh nộ (cực kỳ mạnh mẽ có thể tính bạo lực).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To throw a fit: Nổi cơn thịnh nộ.
  • To have a meltdown: Tương tự như tantrum, nhưng thường chỉ sự mất kiểm soát về cảm xúc (có thể xảy ra với người lớn).
Lưu ý:

Mặc dù "tantrum" thường liên quan đến trẻ em, nhưng trong một số tình huống, người lớn cũng có thể những "tantrums" khi họ cảm thấy quá tải hoặc không được thỏa mãn.

danh từ
  1. cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành
    • to fly into a tantrum
      nổi giận

Words Mentioning "tantrum"

Comments and discussion on the word "tantrum"