French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
danh từ giống đực
antiadhésif
tính từ
- không cho thức ăn dính vào
- Revêtement antiadhésif d'une poêle à frire
lớp chống thức ăn dính vào chảo
antiadhésive
tính từ
- không cho thức ăn dính vào
- Revêtement antiadhésif d'une poêle à frire
lớp chống thức ăn dính vào chảo