Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
antiacide
Jump to user comments
tính từ
  • (dược học) kiềm
danh từ giống đực
  • (dược học) chất kiềm
antiadhésif
tính từ
  • không cho thức ăn dính vào
    • Revêtement antiadhésif d'une poêle à frire
      lớp chống thức ăn dính vào chảo
antiadhésive
tính từ
  • không cho thức ăn dính vào
    • Revêtement antiadhésif d'une poêle à frire
      lớp chống thức ăn dính vào chảo
Related search result for "antiacide"
Comments and discussion on the word "antiacide"