Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for anti-government in Vietnamese - English dictionary
sát thương
cáo thị
chính phủ
hậu thuẩn
khẩu đội
cao xạ
bất hợp hiến
phản dân chủ
pháo cao xạ
mù chữ
kháng sinh
cần vương
bại liệt
Phan Văn Trị
Thanh Hoá
công trái
Hoàng Hoa Thám
chống
đổ nhào
liên hiệp
Duy Tân
lật đổ
chính quyền
bồ nhìn
lâm thời
lưu vong
đệ
cải tổ
Phan Bội Châu
bàn giao
Phong Trào Yêu Nước
chính thức
cấp
Hà Tĩnh
làng
lịch sử