Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
annonce
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bố cáo, thông cáo
    • Annonce judiciaire/légale
      bố cáo tư pháp/pháp định
  • quảng cáo, lời rao hàng
    • Rubrique des petites annonces dans un journal
      mục rao vặt trên một tờ báo
  • dấu báo hiệu
    • Annonce du bon temps
      dấu báo hiệu hửng trời
    • à l'annonce de qqch
      khi nhận được tin gì
    • A l'annonce de cet événement
      khi biết được sự kiện này
Related search result for "annonce"
Comments and discussion on the word "annonce"