Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
annexion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sáp nhập; sự thôn tính
    • L'annexion de la Savoie à la France
      sự sáp nhập Savoie vào nước Pháp
Related words
Related search result for "annexion"
Comments and discussion on the word "annexion"